Form đặt

Form chốt

Bảng giá tuyến

Bảng giá dòng xe

Chú ý

Phụ phí

Bảng giá theo km

Phí cao tốc

Thành phố Bắc Giang

Thành phố Bắc Ninh

Thành phố Điện Biên Phủ

Bắc Giang 

Bắc Kạn

Bắc Ninh

Cao Bằng

Điện Biên

Hà Nội

Hải Phòng

Hưng Yên

Lai Châu

Lào Cai

Lạng Sơn

Thành phố Hưng Yên

Thành phố Lai Châu

Thành phố Lạng Sơn

Nam Định

Nghệ An

Ninh Bình

Phú Thọ

Quảng Ninh

Sơn La

Thanh Hóa

Thái Bình

Thái Nguyên

Tuyên Quang 

Vĩnh Phúc 

Yên Bái

Xe 45 chỗ

Xe 35 chỗ

Xe 29 chỗ

Xe 16 chỗ

Xe 7 chỗ

Xe 5 chỗ

Xe 4 chỗ

Bảng giá theo dòng xe

Hà Nam

Hà Giang

Thành phố Hà Giang

Hà Tĩnh

Hải Dương

Hòa Bình

Form đặt

Xác nhận

Bảng giá theo tuyến

4 chỗ

5 chỗ

16 chỗ

29 chỗ

35 chỗ

45 chỗ

7 chỗ

Phụ phí đón tiễn ngoài giờ

18h-22h

22h-6h

50.000 đ

60.000 đ
70.000 đ
80.000 đ
100.000 đ
120.000 đ
150.000 đ
100.000 đ
120.000 đ
140.000 đ
160.000 đ
200.000 đ
240.000 đ
300.000 đ

Phụ phí chờ

Phí lưu xe qua đêm

50.000đ/h
50.000đ/h
50.000đ/h
100.000đ/h
100.000đ/h
150.000đ/h
150.000đ/h
500.000đ/đêm
500.000đ/đêm
500.000đ/đêm
1.000.000đ/đêm
1.000.000đ/đêm
1.500.000đ/đêm
1.500.000đ/đêm

Phụ phí

Chú ý

Lưu ý:

- Bảng giá có hiệu lực đến hết 30/9/2022.
- Bảng giá đã bao gồm: Lương lái xe, phí xăng dầu, cao tốc, cầu, phà, bến bãi.
- Giá chưa bao gồm: Thuế VAT, phụ phí ăn ngủ của lái xe (nếu đi >1 ngày), phụ phí đón tiễn ngoài giờ, phụ phí chờ giờ, phí lưu đêm, phụ phí cuối tuần, lễ tết.
- Miễn phí đón trả tại 12 quận Hà Nội.

Phụ phí phát sinh:

- Phụ phí ăn ngủ cho tài xế (nếu đi qua đêm): 300.000đ/ngày.
- Giá thuê xe vào các dịp lễ tết sẽ tăng từ 10% đến 30%.

Bảng giá theo km

>300 km

250-300 km

200-250 km

150-200 km

100-150 km

<100 km

4 chỗ

5 chỗ

7 chỗ

16 chỗ

29 chỗ

35 chỗ

45 chỗ

8000/km

25.000/km

21.000/km

17.000/km

12.000/km

9000/km

8000/km

7000/km

24.000/km

20.000/km

16.000/km

11.000/km

8000/km

7000/km

6000/km

9000/km

10.000/km

13.000/km

18.000/km

22.000/km

26.000/km

9000/km

10.000/km

11.000/km

14.000/km

19.000/km

23.000/km

27.000/km

10.000/km

11.000/km

12.000/km

15.000/km

20.000/km

24.000/km

28.000/km

11.000/km

12.000/km

16.000/km

13.000/km

21.000/km

25.000/km

29.000/km

Chú ý

Lưu ý tính giá với các chuyến <50km

- Mặc định các tuyến đường < 50km sẽ làm tròn lên 50km 

Lưu ý tính giá xe 16 - 45 chỗ, chuyến < 100km, áp dụng cho xe chỉ đưa đón

- Trong tuần: Tính trung bình giữa giá 1 chiều và giá qua đêm
- Cuối tuần: Tính theo giá qua đêm

JOYGO.VN

Xem tại đây

Phí cao tốc

LAIXEHO NỘI THÀNH

  • Dịch vụ được áp dụng tại Hà Nội và Hồ Chí Minh
  • Không giới hạn điểm đón trả trong một chuyến
  • Khoảng cách từ điểm đón đến điểm trả không vượt quá 10km
  • Trong trường hợp vượt quá thời gian quy định, giá dịch vụ phát sinh sẽ được tính theo block, với mức giá mỗi block lần lượt là: 50.000đ/ 30 phút; 100.000đ/ 30 phút và 200.000đ/ 30 phút tương ứng với các chuyến Ngày thường, Cuối tuần và Lễ tết
  • Trong trường hợp vượt quá khoảng cách quy đinh, giá dịch vụ phát sinh sẽ được tính với mức giá lần lượt là: 5.000đ/ km; 10.000đ/ km và 15.000đ/ km tương ứng với các chuyến Ngày thường, Cuối tuần và Lễ tết

laixeho đi tỉnh

  • Dịch vụ được áp dụng tại Hà Nội và Hồ Chí Minh cho các chuyến đi 02 chiều
  • Không giới hạn điểm đón trả trong một chuyến
  • Quãng đường di chuyển tối đa là 200km/ chuyến và 400km/ chuyến tương ứng với các chuyến 04 giờ và 08 giờ
  • Trong trường hợp vượt quá thời gian quy định, giá dịch vụ phát sinh sẽ được tính theo block, với mức giá mỗi block lần lượt là: 50.000đ/ 30 phút; 100.000đ/ 30 phút và 200.000đ/ 30 phút tương ứng với các chuyến Ngày thường, Cuối tuần và Lễ tết
  • Trong trường hợp vượt quá khoảng cách quy đinh, giá dịch vụ phát sinh sẽ được tính với mức giá lần lượt là: 5.000đ/ km; 10.000đ/ km và 15.000đ/ km tương ứng với các chuyến Ngày thường, Cuối tuần và Lễ tết
  • Trong trường hợp tài xế chờ qua đêm, giá dịch vụ phát sinh sẽ được tính với mức giá lần lượt là: 300.000đ/ đêm; 500.000đ/ đêm và 700.000đ/ đêm tương ứng với các chuyến Ngày thường, Cuối tuần và Lễ tết

Form đặt

Bảng giá km

Phí cao tốc

Chú ý

Phụ phí

Bảng giá dòng xe

Bảng giá tuyến

Form chốt